Giải bóng rổ châu Âu nữ
09/24
04/25
44%
Giải bóng rổ châu Âu nữ Resultados mais recentes
TTG
18/12/24
14:00
Tango Bourges (Nữ)
- 18
- 18
- 23
- 21
- 21
- 13
- 19
- 14
TTG
18/12/24
13:30
Umana Venezia (Nữ)
- 13
- 16
- 25
- 17
- 20
- 20
- 19
- 20
TTG
18/12/24
13:00
USK Future Stars Prague (Nữ)
- 29
- 17
- 21
- 15
- 15
- 12
- 7
- 11
TTG
18/12/24
11:00
CBK Mersin (Phụ nữ)
- 23
- 24
- 18
- 21
- 8
- 9
- 20
- 15
TC
17/12/24
13:15
Valencia (Nữ)
- 21
- 16
- 20
- 20
- 19
- 16
- 18
- 24
TTG
17/12/24
11:00
Zabiny Brno (Nữ)
- 19
- 15
- 18
- 17
- 13
- 10
- 23
- 19
TTG
12/12/24
14:00
Zaragoza (Nữ)
- 9
- 16
- 24
- 15
- 21
- 12
- 13
- 10
TTG
12/12/24
10:30
Fenerbahce (Nữ)
- 23
- 18
- 20
- 14
- 11
- 28
- 19
- 13
TTG
11/12/24
14:30
Đội tuyển Nữ Perfumerias Avenida Salamanca
- 26
- 20
- 11
- 16
- 22
- 25
- 11
- 17
TTG
11/12/24
14:00
Famila Schio (Nữ)
- 12
- 24
- 14
- 26
- 6
- 18
- 18
- 26
Giải bóng rổ châu Âu nữ Lịch thi đấu
08/01/25
10:00
Fenerbahce (Nữ)
Valencia (Nữ)
08/01/25
10:00
Đội tuyển Nữ Perfumerias Avenida Salamanca
Zabiny Brno (Nữ)
08/01/25
10:00
Famila Schio (Nữ)
Tango Bourges (Nữ)
08/01/25
10:00
Landes (Nữ)
CBK Mersin (Phụ nữ)
08/01/25
10:00
Zaragoza (Nữ)
USK Future Stars Prague (Nữ)
08/01/25
13:00
Polkowice (Nữ)
Umana Venezia (Nữ)
15/01/25
10:00
USK Future Stars Prague (Nữ)
Fenerbahce (Nữ)
15/01/25
10:00
Zabiny Brno (Nữ)
Famila Schio (Nữ)
15/01/25
10:00
CBK Mersin (Phụ nữ)
Đội tuyển Nữ Perfumerias Avenida Salamanca
15/01/25
10:00
Tango Bourges (Nữ)
Landes (Nữ)
Giải bóng rổ châu Âu nữ Bàn
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 360:372 | 10 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 428:382 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 401:401 | 9 | |
4 | 6 | 1 | 5 | 356:390 | 7 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 477:386 | 12 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 488:407 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 423:453 | 8 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 365:507 | 6 |